Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cải dạng


se grimer; se déguiser; déguiser
Cải dạng làm ông già
se grimer en vieillard
Cải dạng một người đàn ông thành đàn bà
déguiser un homme en femme
sự cải dạng
déguisement; grimage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.